Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
27 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
28 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
29 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
30 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
31 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109 | Tôn giáo | 2 | |
32 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
33 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
34 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
35 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
36 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | 1.000674 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
37 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
38 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 1.007290 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
39 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
40 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
41 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
42 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
43 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
44 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | 1.001731 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
45 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
46 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉn | 1.001753 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
47 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
48 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
49 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
50 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 |